Từ vựng Anh-Anh / Anh -Mỹ

Từ vựng 
Anh - Anh
Từ vựng 
Anh – Mỹ
Ý nghĩa
Chủ đề Thức ăn (Food)
Biscuit
Cookie
Bánh quy
Butty
Sandwich
Bánh Sandwich
Chips
Fries
Khoai tây chiên
Crisps
Chips
Bim bim khoai tây chiên
Cuppa
Cup of tea
Chén trà
Fairy cake
Cupcake
Bánh ngọt hình dạng cốc
Jacket potato
Baked potato
Khoai tây bỏ lò
Peckish
Hungry
Đói bụng
Pudding
Dessert
Món ngọt tráng miệng (trước khi kết thúc bữa ăn)
Sweets
Candy
Kẹo ngọt
Chủ đề quần áo (Clothing)
Cozzy
Swimsuit
Đồ bơi
Jumper
Sweater
Áo len
Knickers
Panties
Quần nhỏ (cho nữ)
Muffler
Scarf
Khăn quàng
Pants
Underwear
Quần nhỏ (cho nam)
Trainers
Sneakers
Giày thể thao dây buộc
Trousers
Pants
Quần dài
Braces
Suspenders
Dây đeo quần
Dinner jacket
Tuxedo
Trang phục cho nam giới (đi kèm với giày đen) thường được mặc trong các dịp đặc biệt
Tights
Pantyhose
Quần tất (quần mặc bó sát, che các phần hông, chân và bàn chân)
Nightdress
Nightgown
Váy ngủ
Pyjamas
Pajamas
Bồ đồ mặc nhà
Waistcoat
Vest
Áo vest gi-lê (loại không tay)
Vest
Undershirt
Áo lót trong dành cho nam (loại không tay)
Dressing gown
Robe
Áo choàng tắm cho nữ
Chủ đề giao thông (Transportation)
Taxi
Cab
Xe taxi
Lorry
Truck
Xe tải
Underground
Subway
Tàu điện ngầm
Petrol
Gasoline
Trạm tiếp xăng dầu
Motorway
Highway
Đường cao tốc
Chủ đề sinh hoạt hàng ngày (Daily activities)
Holidays
Vacations
Kỳ nghỉ hè, nghỉ lễ
Cooker
Stove
Bếp (ga, điện)
Curtains
Drapes
Rèm cửa sổ
Tap
Faucet
Vòi nước
Flat
Apartment
Căn hộ
Wardrobe
Closet
Tủ quần áo
Lift
Elevator
Thang Máy
Zip
Zipper
Khóa kéo
Dummy
Pacifier
Núm vú giả (cho em bé)
Torch
Flashlight
Đèn pin
Post
Mail
Thư
Rubber
Eraser
Tẩy
Autumn
Fall
Mùa Thu
Film
Movie
Phim
Rubbish
Garbage
Thùng rác

Nguồn: Kenhtuyensinh

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th