Vocabulary - Relationships
Source: Ielts fighter, Leerit
- Make friends : kết bạn
- Casual acquaintances :những người quen nhưng không thân
- Romantics partners = lovers
- Childhood sweatheart : bạn thanh mai trúc mã
- High school, college sweatheart : người yêu từ trung học, đại học sau này lấy làm chồng, vợ
- Have an affair : ngoại tình
- Unrequited love: tình yêu không được đáp trả bởi người yêu
- Love at first sight : yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Have strong chemistry : có cảm xúc mãnh liệt dù rằng mới biết nhau
- Soul mate : người bạn trai, bạn gái
- to break up :Chia tay
- to drift apart : Dần trở nên xa cách với ai đó
- to enjoy someone’s company :Thích ở bên cạnh ai đó
- to fall for :Phải lòng
- to fall head over heels in love : Bắt đầu yêu say đắm
- to fall out with : Cãi nhau
- to get on like a house on fire : khao khát ở bên cạnh nhau
- to get on well with : Có mối quan hệ tốt, hòa thuận
- to get to know : Bắt đầu quen biết ai đó
- to go back years : Đã biết nhau trong một khoảng thời gian dài
- to have a lot in common :có nhiều điểm chung
- to have ups and downs :có những khoảng thời gian thăng, trầm
- a healthy relationship :Một mối quan hệ tốt đẹp
- to hit it off :Nhanh chóng trở thành bạn bè tốt
- to be in a relationship :Đang hẹn hò
- to be just good friends :Chỉ là bạn bè, không có mối quan hệ yêu đương
- to keep in touch with :Giữ liên lạc với ai
- to lose touch with :Không còn liên lạc, nghe tin tức về ai đó nữa
- love at first sight :Yêu từ cái nhìn đầu tiên
- to pop the question :Cầu hôn = propose to the woman
- to see eye to eye :Đồng thuận, nhất trí về cùng một vấn đề
- to settle down :Lập gia đình
- to strike up a relationship :Bắt đầu một tình bạn
- to tie the knot :Kết hôn
- to be well matched :Giống với…
- to work at a relationship :Cố gắng giữ gìn một mối quan hệ tốt đẹp