Vocabulary - Marketing - Part 1
Vocabulary - Marketing - Part 1
- Advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/: Quảng cáo
- Auction-type /ˈɑːk.ʃən- taɪp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/: Lợi ích
- Brand acceptability /brænd əkˌsep.təˈbɪl.ə.ti/: Chấp nhận nhãn hiệu
- Brand awareness /brænd əˈweə.nəs/: Nhận biết nhãn hiệu
- Brand equity /brænd ˈek.wə.t̬i/: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/: Trung thành nhãn hiệu
- Brand mark /brænd mɑːrk/: Dấu hiệu của nhãn hiệu
- Brand name /brænd neɪm/: Nhãn hiệu/tên hiệu
- Brand preference /brænd ˈpref.ər.əns/: Sự ưa thích nhãn hiệu
- Break-even point /breɪk-iːvən pɔɪnt/: Điểm hoà vốn
- Buyer /ˈbaɪ.ɚ/: Người mua
- By-product pricing /ˈbɑɪˌprɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Captive-product pricing /ˈkæp.tɪv-prɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount /kæʃ ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá vì trả tiền mặt
- Cash rebate /kæʃ ˈriː.beɪt/: Phiếu giảm giá
- Channel level /ˈtʃæn.əl ˈlev.əl/: Cấp kênh
- Channel management /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản trị kênh phân phối
- Channels /ˈtʃæn.əlz/: Kênh(phân phối)
- Communication channel /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃənˈtʃæn.əl/: Kênh truyền thông
- Consumer /kənˈsuː.mɚ/: Người tiêu dùng
- Copyright /ˈkɑː.pi.raɪt/: Bản quyền
- Cost /kɑːst/: Chi Phí
- Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
- Cross elasticity /krɒs i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Culture /ˈkʌl.tʃər/: Văn hóa
- Customer /ˈkʌs.tə.mər/: Khách hàng
- Customer-segment pricing /ˈkʌs.tə.mər-ˈseɡ.mənt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider /dɪˈsaɪ.dər/: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity /dɪˈmænd i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn của cầu
- Demographic environment /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học=
- Direct marketing /daɪˈrekt ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị trực tiếp
- Discount /ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá
- Discriminatory pricing /dɪˈskrɪm·ə·nəˌtɔr·i ˈpraɪsɪŋ/: Định giá phân biệt
- Distribution channel /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈtʃæn.əl/ : Kênh phân phốiDoor-to-door
- Dutch auction /dʌtʃ ˈɔːk.ʃən/ : Đấu giá kiểu Hà Lan