Vocabulary - Music
Source: quizlet.com
Vocabulary - Music
- Adoring fans: người hâm mộ một ca sĩ hay nhóm nhạc nào đó
- Background music: nhạc nền
- A catchy tune: bài hát dễ nhớ và khiến bạn muốn hát nó
- Classical music: nhạc cổ điển
- To download tracks: tải nhạc từ Internet
- To have a great voice: có giọng hát hay
- To go on tour: đi lưu diễn (trong vùng hay trong nước)
- A huge following: số lượng người hâm mộ lớn
- Live music: nhạc sống
- Live performance: buổi biểu diễn trực tiếp
- A massive hit: đĩa hát bán chạy
- A music festival: lễ hội âm nhạc
- Musical talent: có tài âm nhạc
- To be/sing out of tune: hát sai nốt/ giai điệu
- A piece of music: bản nhạc
- To play by ear: chơi nhạc bằng cách cảm thụ âm nhạc, không cần nhìn nốt
- A pop group: nhóm nhạc pop
- To read music: hiểu được các nốt nhạc
- A rock band: nhóm nhạc rock
- To sing along to: hát theo (ca sĩ/ người nào đó đang hát)
- A sing-song: bài hát thoải mái, dễ chịu
- A slow number: bài hát có nhịp điệu chậm
- To take up a musical instrument: bắt đầu học một loại nhạc cụ
- Taste in music: gu âm nhạc
- To be tone deaf: không có khả năng phân biệt được nốt trong âm nhạc