Vocabulary - Music

Source: quizlet.com

Vocabulary - Music 


  1. Adoring fans: người hâm mộ một ca sĩ hay nhóm nhạc nào đó
  2. Background music: nhạc nền
  3. A catchy tune: bài hát dễ nhớ và khiến bạn muốn hát nó
  4. Classical music: nhạc cổ điển
  5. To download tracks: tải nhạc từ Internet
  6. To have a great voice: có giọng hát hay
  7. To go on tour: đi lưu diễn (trong vùng hay trong nước)
  8. A huge following: số lượng người hâm mộ lớn
  9. Live music: nhạc sống
  10. Live performance: buổi biểu diễn trực tiếp
  11. A massive hit: đĩa hát bán chạy
  12. A music festival: lễ hội âm nhạc
  13. Musical talent: có tài âm nhạc
  14. To be/sing out of tune: hát sai nốt/ giai điệu
  15. A piece of music: bản nhạc
  16. To play by ear: chơi nhạc bằng cách cảm thụ âm nhạc, không cần nhìn nốt
  17. A pop group: nhóm nhạc pop
  18. To read music: hiểu được các nốt nhạc
  19. A rock band: nhóm nhạc rock
  20. To sing along to: hát theo (ca sĩ/ người nào đó đang hát)
  21. A sing-song: bài hát thoải mái, dễ chịu
  22. A slow number: bài hát có nhịp điệu chậm
  23. To take up a musical instrument: bắt đầu học một loại nhạc cụ
  24. Taste in music: gu âm nhạc
  25. To be tone deaf: không có khả năng phân biệt được nốt trong âm nhạc

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th