Vocabulary - Military - Part 2
Vocabulary - Military - Part 2
- Bomb shelter: hầm trú ẩn
- Bombardment: ném bom
- Bomb-bay: khoang để bom (trên máy bay)
- Bomb-disposal: sự phá bom nổ chậm
- Bomber (aircraft): máy bay ném bom
- Bombing: pháo kích
- Bombing squadron: đội máy bay ném bom
- Bomb-load: trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
- Bomb-proof: chống bom
- Bomb-shell: tạc đạn
- Bomb-sight: máy ngắm (để) ném bom
- Bomb-thrower: súng phóng bom
- Booby trap: mìn treo, chông treo, bẫy mìn
- Brigade: (quân sự) lữ đoàn
- Brigadier General: thiếu tướng
- Brushfire war: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
- Bullet-proof vest: một áo gi-lê chống đạn
- Camouflage: nguỵ trang
- Camp: chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
- Campaign: chiến dịch Captain (Lieutenant in Navy): đại uý
- Casualty: (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích Charge: hiệu lệnh đột kích
- Chemical warfare: chiến tranh hoá học
- Chevron: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
- Chief of staff: tham mưu trưởng
- Class warfare: đấu tranh giai cấp
- Cold war: chiến tranh lanh
- Colonel (Captain in Navy); Đại tá
- Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
- Combat patrol: tuần chiến
- Combat unit: đơn vị chiến đấu
- Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
- Combatant forces: lực lượng chiến đấu
- Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
- Combine efforts, join forces: hiệp lực Commandeer: trưng dụng cho quân đội
- Commander: sĩ quan chỉ huy
- Commander-in-chief: tổng tư lệnh tổng chỉ huy
- Commando: lính com-măng-đô biệt kích, đặc công
- Commodore: Phó Đề đốc Company (military): đại đội
- Comrade: đồng chí /chiến hữu
- Concentration camp: trại tập trung
- Convention, agreement: hiệp định
- Counter-attack: phản công
- Counter-insurgency: chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích
- Court martial: toà án quân sự
- Crack troops: tinh binh
- Crash: sự rơi (máy bay)
- Curfew: lệnh giới nghiêm sự giới nghiêm
- Curtain-fire: lưới lửa
- Deadly weapon: vũ khí giết người
- Declassification: làm mất tính bí mật, tiết lộ
- Defense line: phòng tuyến
- Delayed action bomb time bomb: bom nổ chậm
- Demilitarization: phi quân sự hoá
- Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
- Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
- Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
- Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
- Disarmament: giải trừ quân bị
- Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
- Drill: sự tập luyện
- Drill-ground: bãi tập, thao trường
- Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
- Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
- Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
- Faction, side: phe cánh
- Factions and parties: phe phái
- Field hospital: bệnh viện dã chiến
- Field marshal: thống chế đại nguyên soái
- Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
- Field-officer: sĩ quan cấp tá