Vocabulary - Sickness - Part 3
Vocabulary - Sickness - Part 3
- Antibiotics : kháng sinh
- Prescription : kê đơn thuốc
- Medicine : thuốc
- Pill : thuốc con nhộng
- Tablet : thuốc viên
- Doctor : bác sĩ
- GP (viết tắt của general practitioner) : bác sĩ đa khoa
- Consultant : bác sĩ tư vấn
- Anaesthetist : bác sĩ gây tê
- Surgeon : bác sĩ phẫu thuật
- Nurse : y tá
- Patient : bệnh nhân
- Gynecologist : bác sĩ sản phụ khoa
- Chiropodist : bác sĩ chữa bệnh về chân
- Radiographer : nhân viên chụp X quang
- Anaesthetic : thuốc gây tê
- Drip : truyền thuốc
- Hospital : bệnh viện
- Operating theatre : phòng mổ
- operation : phẫu thuật
- Physiotherapy : vật lý trị liệu
- Surgery : ca phẫu thuật
- Ward : buồng bệnh
- Appointment : cuộc hẹn
- Medical insurance : bảo hiểm y tế
- Waiting room : phòng chờ
- Blood pressure : huyết áp
- Blood sample : mẫu máu
- Pulse : nhịp tim
- Temperature : nhiệt độ
- Urine sample : mẫu nước tiểu
- X-ray : X quang
- Blind : mù
- Deaf : điếc
- Partially sighted : bị mất thị lực một phần
- Disabled : khuyết tật
- Paralysed : bị liệt
- Asthmatic : người mắc bệnh hen
- Epileptic : người mắc bệnh động kinh
- Haemophiliac : người mắc bệnh máu khó đông
- Injection : tiêm
- Vaccination : tiêm chủng vắc-xin
- Suppository : thuốc hình viên đạn (viên đặt)
- Pregnancy : sự có thai
- Pregnant : có thai
- To give birth : sinh nở
- Contraception : biện pháp tránh thai
- Abortion : nạo thai
- Infected : nhiễm trùng
- Inflamed : bị viêm
- Septic : nhiễm trùng
- Swollen : bị sưng
- Unconscious : bất tỉnh
- Pain : đau (danh từ)
- Painful : đau (tính từ)
- Well : khỏe
- Unwell : không khỏe
- Ill : ốm
- Pus : mủ
- Scar : sẹo
- Stitches : mũi khâu
- Wound : vết thương
- Bandage : băng bó
- Crutches : nạng
- Hearing aid : máy trợ thính
- Sling : băng đeo tay gẫy
- · Splint : nẹp xương
- · Wheelchair : xe lăn
- · Sleep : ngủ