Vocabulary - Sickness - Part 3

Vocabulary - Sickness - Part 3 

  1. Antibiotics : kháng sinh
  2. Prescription : kê đơn thuốc
  3. Medicine : thuốc
  4. Pill : thuốc con nhộng
  5. Tablet : thuốc viên
  6. Doctor : bác sĩ
  7. GP (viết tắt của general practitioner) : bác sĩ đa khoa
  8. Consultant : bác sĩ tư vấn
  9. Anaesthetist : bác sĩ gây tê
  10. Surgeon : bác sĩ phẫu thuật
  11. Nurse : y tá
  12. Patient : bệnh nhân
  13. Gynecologist : bác sĩ sản phụ khoa
  14. Chiropodist : bác sĩ chữa bệnh về chân
  15. Radiographer : nhân viên chụp X quang
  16. Anaesthetic : thuốc gây tê
  17. Drip : truyền thuốc
  18. Hospital : bệnh viện
  19. Operating theatre : phòng mổ
  20. operation : phẫu thuật
  21. Physiotherapy : vật lý trị liệu
  22. Surgery : ca phẫu thuật
  23. Ward : buồng bệnh
  24. Appointment : cuộc hẹn
  25. Medical insurance : bảo hiểm y tế
  26. Waiting room : phòng chờ
  27. Blood pressure : huyết áp
  28. Blood sample : mẫu máu
  29. Pulse : nhịp tim
  30. Temperature : nhiệt độ
  31. Urine sample : mẫu nước tiểu
  32. X-ray : X quang
  33. Blind : mù
  34. Deaf : điếc
  35. Partially sighted : bị mất thị lực một phần
  36. Disabled : khuyết tật
  37. Paralysed : bị liệt
  38. Asthmatic : người mắc bệnh hen
  39. Epileptic : người mắc bệnh động kinh
  40. Haemophiliac : người mắc bệnh máu khó đông
  41. Injection : tiêm
  42. Vaccination : tiêm chủng vắc-xin
  43. Suppository : thuốc hình viên đạn (viên đặt)
  44. Pregnancy : sự có thai
  45. Pregnant : có thai
  46. To give birth : sinh nở
  47. Contraception : biện pháp tránh thai
  48. Abortion : nạo thai
  49. Infected : nhiễm trùng
  50. Inflamed : bị viêm
  51. Septic : nhiễm trùng
  52. Swollen : bị sưng
  53. Unconscious : bất tỉnh
  54. Pain : đau (danh từ)
  55. Painful : đau (tính từ)
  56. Well : khỏe
  57. Unwell : không khỏe
  58. Ill : ốm
  59. Pus : mủ
  60. Scar : sẹo
  61. Stitches : mũi khâu
  62. Wound : vết thương
  63. Bandage : băng bó
  64. Crutches : nạng
  65. Hearing aid : máy trợ thính
  66. Sling : băng đeo tay gẫy
  67. · Splint : nẹp xương
  68. · Wheelchair : xe lăn
  69. · Sleep : ngủ

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th