Vocabulary - Space

Vocabulary - Space


  1. Aerospace (n): không gian vũ trụ
  2. Airship (n): khí cầu 
  3. Alien (n): người ngoài hành tinh
  4. Assess (v): đánh giá
  5. Asteroid (n): tiểu hành tinh
  6. Atmospheric (adj): khí quyển
  7. (Big Dipper) constellation (n): chòm sao (chòm Đại Hùng) 
  8.  Blimp (n): khí cầu nhỏ
  9.  Comet (n): sao chổi
  10.  Cosmos (n): vũ trụ
  11.  Craft (n): phi thuyền
  12.  Crew (n): phi hành đoàn
  13.  Earth (n): trái đất
  14.  Elemental (adj): nguyên tố
  15.  Embody (v): hiện thân, bao gồm
  16.  Flying saucer (n): tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
  17.  Galaxy (n): ngân hà
  18.  Gravitational (adj): hút, hấp dẫn 
  19.  Hypothesis (n): giả thuyết
  20.  Illuminated (v): chiếu sáng, rọi sáng
  21.  Immersion (n): sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
  22.  Intergalactic (adj): ở giữa những thiên hà
  23.  Inundate (v): tràn ngập
  24.  Jet (n): tia, dòng, luồng
  25.  Jupiter (n): sao Mộc
  26.  Lobe (n): thùy sáng
  27.  Lunar eclipse (v): nguyệt thực
  28. Magnetic (adj): (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
  29.  Mars (n): sao Hỏa
  30.  Mercury (n): sao thủy
  31.  Meteor (n): sao băng
  32.  Microscope (n): kính hiển vi
  33.  Moon (n): mặt trăng
  34.  Neptune (n): sao Hải Vương
  35.  Orbit (n): quỹ đạo
  36.  Pareidolia (n): ảo giác
  37.  Pluto(n): sao Diêm Vương
  38.  Prerequisite (n): điều kiện tiên quyết
  39.  Quasar (n): chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
  40.  Radioactive (adj): phóng xạ
  41.  Rocket engine (n): động cơ tên lửa
  42.  Rover (n): rô bốt thám hiểm tự hành
  43.  Satellite (n): vệ tinh nhân tạo
  44.  Saturn (n): sao Thổ
  45.  Selfcontained (adj): khép kín độc lập
  46.  Sensor (n): cái cảm biến
  47.  Solar eclipse (v): nhật thực
  48.  Spaceship (n): tàu vũ trụ
  49.  Spectroscopy (n): quang phổ học
  50.  Star (n): ngôi sao
  51.  Sun (n): mặt trời
  52.  Superconducting magnet (n): nam châm siêu dẫn
  53.  Superficial (adj): thuộc bề mặt, trên bề mặt
  54.  Supernova (n): siêu tân tinh, sao băng
  55.  Telescope (n): kính thiên văn
  56.  The Planets (n): các hành tinh
  57.  The Solar System (n): hệ mặt trời
  58.  Transmutation (n): sự chuyển hóa, sự biến đổi
  59.  Universe (n): vũ trụ
  60.  Uranus (n): sao Thiên Vương
  61.  Vacuum (n): chân không
  62.  Venus (n): sao Kim

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th