Quá khứ tiếp diễn


THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (THE PAST CONTINUOUS TENSE)


A. Công thức:

(+): S + WAS/ WERE + V-ING
(-): S + WAS/ WERE + NOT + V-ING
(?): WAS/ WERE + S + V-ING .. ?

B. Dấu hiệu nhận biết thì: 

- At this/ that time + last../yesterday
- At + giờ + last.../yesterday (at 10:00 last night)
- At that time (lúc đó) = Then
- While 
- All evening yesterday, All (last month/ last week…)
- The whole of yesterday/ last night…
- From (Tuesday) to (Friday) last week

C. Cách dùng: 

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả:

1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

I was doing my homework at 9 pm last night. 
(Lúc 9h tối qua tôi đang làm bài tập về nhà)

2. Hành động đang diễn ra trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ.

- They were playing cards all evening yesterday.
- I was sleeping between 1 p.m and 3 p.m last Sunday.
- Yesterday, from six to seven o’clock, we were listening to music on the radio.
- All last week, they were staying with me.

3. Một hành động dài đang tiếp diễn khi một hành động ngắn bất chợt xảy ra, thường dùng với các liên từ thời gian như While, When, As.

- While the man was looking at the picture, the thief stole his wallet.
(Trong khi người đàn ông đang nhìn bức tranh, tên trộm đã đánh cắp cái túi của ông ta)

- I was taking a shower when she called. 
(Lúc cô ấy gọi tôi đang tắm)

[ * Chú ý: Ta dùng While cho hành động đầu và When cho hành động sau. ]

4. Hai hay nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ (thường dùng với liên từ thời gian while)

While she was cooking, he was preparing the table. 
(Trong lúc cô ấy nấu nướng thì anh chàng lo chuẩn bị bàn ăn)

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th