Vocabulary - Sickness - Part 1
Vocabulary - Sickness - Part 1
- Acne : mụn trứng cá
- AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) : AIDS
- Allergic reaction : phản ứng dị ứng
- Allergy : dị ứng
- Altitude sickness : chứng say độ cao
- Amnesia : chứng quên/mất trí nhớ
- Appendicitis : viêm ruột thừa
- Arthritis : viêm khớp
- Asthma : hen
- Athlete's foot : bệnh nấm bàn chân
- Backache : bệnh đau lưng
- Bleeding : chảy máu
- Blister : phồng giộp
- Boil : mụn nhọt
- Broken (ví dụ broken bone, broken arm hay broken leg) : gẫy (xương/ tay/ chân)
- Bronchitis : viêm phế quản
- Bruise : vết thâm tím
- Cancer : ung thư
- Chest pain : bệnh đau ngực
- Chicken pox : bệnh thủy đậu
- Cold : cảm lạnh
- Cold sore : bệnh hecpet môi
- Concussion : chấn động
- Conjunctivitis : viêm kết mạc
- Constipation : táo bón
- Cramp : chuột rút
- Corn : chai chân
- Cough : ho
- Cut : vết đứt
- Dehydration : mất nước cơ thể
- Dementia : sa sút trí tuệ
- Depression : suy nhược cơ thể
- Diabetes : bệnh tiểu đường
- Diarrhoea : bệnh tiêu chảy
- Disease : bệnh
- Dizziness : chóng mặt
- Dyslexia : chứng khó đọc
- Earache : đau tai
- Eating disorder : rối loại ăn uống
- Eczema : bệnh tràm Ec-zê-ma
- Epilepsy : động kinh
- Fatigue : mệt mỏi cơ thể
- Fever : sốt
- Flu (viết tắt của influenza) : cúm
- Food poisoning : ngộ độc thực phẩm
- Fracture : gẫy xương
- Frostbite : bỏng lạnh