Vocabulary - Weather
Vocabulary - Weather
- breeze : gió nhẹ
- chilly : lạnh thấu xương
- cloud : mây
- cloudy : nhiều mây
- cold : lạnh
- drizzle : mưa phùn
- drought : hạn hán
- dry : khô
- dull : lụt
- fine : thời tiết ổn định, trời đẹp
- flood : lũ
- fog : sương mù
- foggy : nhiều sương mù
- frost : băng giá
- frosty : giá rét
- gale : gió giật
- gentle : gió nhẹ
- hail : mưa đá
- hailstone : cục mưa đá
- heat wave : đợt nóng
- hot : nóng
- hurricane : cuồng phong
- ice : băng
- icy : đóng băng
- it's clearing up : trời đang quang dần
- it's pouring with rain : trời đang mưa to lắm
- it's raining cats and dogs : trời đang mưa như trút nước
- it's starting to rain : trời bắt đầu mưa rồi
- it's stopped raining : trời tạnh mưa rồi
- lightning : sét
- mist : sương muối
- misty : nhiều sương muối
- overcast : u ám
- rain : mưa
- rainbow : cầu vồng
- raindrop : hạt mưa
- raining : đang mưa
- rainy : có mưa
- shower (light rain) : mưa nhỏ
- sleet : mưa tuyết
- snow : tuyết
- snowflake : bông tuyết
- storm : bão
- stormy : có bão
- strong winds : cơn gió mạnh
- summer break : nghỉ hè
- sun : mặt trời
- sunbathe : tắm nắng
- sunglasses : kính râm
- sunny : có nắng
- sunshine : ánh nắng
- that sounds like thunder : nghe như là sấm
- that's lightning : có chớp
- the sky's overcast: trời u ám
- the sun's come out : mặt trời ló ra rồi
- the sun's just gone in : mặt trời vừa bị che khuất
- the sun's shining : trời đang nắng
- the wind's dropped : gió đã bớt mạnh rồi
- there's a strong wind : đang có gió mạnh
- there's not a cloud in the sky : trời không gợn bóng mây
- thunder : sét
- thunderstorm : bão có sấm sét
- tornado : lốc xoáy
- we had a lot of heavy rain this morning : sáng nay trời mưa to rất lâu
- we haven't had any rain for a fortnight : nửa tháng rồi trời không hề mưa
- wet : ướt
- wind : gió
- windy : nhiều gió