Câu bị động


Dạng thì
Thể chủ động
Thể bị động
Dạng nguyên mẫu
Sell ( Bán)
Sold
Dạng To + verd
To sell 
To be sold 
Dạng V-ing
Selling 
Being sold 
Dạng V3/V-ed


Thì hiện tại đơn
Sell
Am/is/are sold
Thì hiện tại tiếp diễn
Am/is/are selling
Am/is/are being sold
Thì hiện tại hoàn thành
Have/has selling
Have/has been selling
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Have/ has been selling
Have/has been being sold
Thì quá khứ đơn
sold
Was/ were sold
Quá thứ tiếp diễn
Was/were selling
Was/were being sold
Quá khứ hoàn thành
Had sold
Had been sold
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Had been selling
Had been being sold
Tương lai đơn
Will sell
Will be sold
Tương lai tiếp diễn
Will be selling
Will be being sold
Tương lai hoàn thành
Will have sold
Will have been sold
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Will have been selling
Will have been being sold


Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th