Câu bị động
Dạng thì
|
Thể chủ động
|
Thể bị động
|
Dạng nguyên mẫu
|
Sell ( Bán)
|
Sold
|
Dạng To + verd
|
To sell
|
To be sold
|
Dạng V-ing
|
Selling
|
Being sold
|
Dạng V3/V-ed
| ||
Thì hiện tại đơn
|
Sell
|
Am/is/are sold
|
Thì hiện tại tiếp diễn
|
Am/is/are selling
|
Am/is/are being sold
|
Thì hiện tại hoàn thành
|
Have/has selling
|
Have/has been selling
|
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
|
Have/ has been selling
|
Have/has been being sold
|
Thì quá khứ đơn
|
sold
|
Was/ were sold
|
Quá thứ tiếp diễn
|
Was/were selling
|
Was/were being sold
|
Quá khứ hoàn thành
|
Had sold
|
Had been sold
|
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
|
Had been selling
|
Had been being sold
|
Tương lai đơn
|
Will sell
|
Will be sold
|
Tương lai tiếp diễn
|
Will be selling
|
Will be being sold
|
Tương lai hoàn thành
|
Will have sold
|
Will have been sold
|
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
|
Will have been selling
|
Will have been being sold
|