Vocabulary - Sickness - Part 2

Vocabulary - Sickness - Part 2


  1. frostbite : bỏng lạnh
  2. · glandular fever : bệnh viêm tuyến bạch cầu
  3. · gout : bệnh gút
  4. · graze : trầy xước da
  5. · haemophilia : bệnh máu khó đông
  6. · haemorrhoids (còn được biết đến là piles) : bệnh trĩ
  7. · hair loss hoặc alopecia : bệnh rụng tóc
  8. · hay fever : bệnh sốt mùa hè
  9. · headache : đau đầu
  10. · heart attack : cơn đau tim
  11. · heart disease : bệnh tim
  12. · heartburn : chứng ợ nóng
  13. · heat stroke : tai biến do nóng/sốc nhiệt
  14. · hepatitis : viêm gan
  15. · hernia : thoát vị
  16. · high blood pressure hoặc hypertension : huyết áp cao
  17. · HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus) : HIV
  18. · hypothermia : hạ thân nhiệt
  19. · indigestion : chứng khó tiêu
  20. · infection : sự lây nhiễm
  21. · inflammation : viêm
  22. · injury : thương vong
  23. ingrown toenail : móng chân quặp (mọc chọc vào da thịt)
  24. · insomnia : bệnh mất ngủ
  25. · jaundice : bệnh vàng da
  26. · leukaemia : bệnh bạch cầu
  27. · low blood pressure hoặc hypotension : bệnh huyết áp thấp
  28. · lump : u bướu
  29. · lung cancer : ung thư phổi
  30. · malaria bệnh : sốt rét
  31. · measles : bệnh sởi
  32. · meningitis : bệnh viêm màng não
  33. · migraine : bệnh đau nửa đầu
  34. · miscarriage : sảy thai
  35. · morning sickness : ốm nghén
  36. · MS (viết tắt của multiple sclerosis) : bệnh đa sơ cứng
  37. · mumps : bệnh quai bị
  38. · nausea : buồn nôn
  39. · nosebleed : nhảy máu cam
  40. · obesity : bệnh béo phì
  41. · pneumonia : bệnh viêm phổi
  42. · polio : bệnh bại liệt
  43. · rabies : bệnh dại
  44. · rash : phát ban
  45. · rheumatism : bệnh thấp khớp
  46. · schizophrenia : bệnh tâm thần phân liệt
  47. · slipped disc : thoát vị đĩa đệm
  48. · sore throat : đau họng
  49. · sprain : bong gân
  50. · spots : nổi nốt
  51. · STI (viết tắt của sexually transmitted infection) : bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
  52. · stomach ache : bệnh đau dạ dày
  53. · stress : căng thẳng
  54. · stroke : đột quỵ
  55. · sunburn : cháy nắng
  56. · swelling : sưng tấy
  57. · tonsillitis : viêm amiđan
  58. · tuberculosis : bệnh lao
  59. · typhoid fever hoặc typhoid : bệnh thương hàn
  60. · ulcer : loét
  61. · virus : vi-rút
  62. · wart : mụn cơm

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th