Tương lai đơn
THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
(THE SIMPLE FUTURE TENSE)
A. Công thức:
(+): S + will/ shall + V1
(-) : S + will/ shall + not + V1
(?): Will/ Shall + S + V1 ?
@ Lưu ý:
+ Thông thường "shall" chỉ theo sau chủ ngữ I và We, nhưng ngày nay "will" được dùng phổ biến cho tất cả các ngôi.
+ will và shall được tĩnh lược thành ’ll
+ will not được tĩnh lược thành won’t
+ shall not được tĩnh lược thành shan’t
B. Dấu hiệu nhận biết thì:
- Next (month, week, year, summer,...)
- Tomorrow, tonight
- Again
- Soon (chẳng bao lâu nữa)
- Someday (một ngày nào đó)
- In the future
- The day after tomorrow : ngày mốt
- Later (sau này)
- In 2050
- In a few days (một vài ngày nữa)
- In three years (3 năm nữa).
C. Cách dùng:
Thì Tương lai đơn được dùng để:
1. Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc một hành động sẽ xảy ra trong một quãng thời gian dài ở tương lai.
- The international conference will open next week.
(Hội nghị quốc tế sẽ khai mạc vào tuần tới)
- I’ll be 20 tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ tròn 20 tuổi)
- I think I shall remain in love with her all my life.
(Tôi nghĩ rằng tôi vẫn còn yêu cô ấy suốt đời) [Hành động kéo dài ]
2. Đưa ra một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói, không thể dự đoán trước.
- There’s a postbox over there. I’ll post these letters.
(Ở kia có thùng thư. Tôi sẽ gửi những lá thư này.)
- You still haven’t done your homework, Tom – Ok, I’ll do it this evening.
(Tom, cậu vẫn chưa làm bài tập về nhà đấy – Ok, chiều nay tớ sẽ làm.)
3. Diễn đạt ý kiến, sự chắc chắn, sự dự đoán về một điều gì đó trong tương lai.
( Thường dùng sau các động từ: assume, be afraid, feel, be sure, believe, daresay, doubt, expect, hope, know, suppose, think, wonder...)
- I’m sure he will come back soon.
(Tôi chắc là lát nữa anh ấy sẽ về.)
- Tom won’t pass the examination. He hasn’t worked hard enough for it.
(Tom sẽ không thi đậu. Anh ấy đã không học hành chăm chỉ đủ để đậu)
- I daresay he will fail.
(Tôi dám cá là anh ta sẽ rớt)
- I don’t think the exam will be difficult.
(Tôi nghĩ là bài thi sẽ không khó)
4. Đưa ra lời yêu cầu, lời đề nghị, và lời mời.
- Will you open the door ?
(Anh đóng cửa giúp tôi được không?) => Lời yêu cầu (request)
- I’ll peel the potatoes.
(Tôi gọt vò khoai tây nhé.) => Lời đề nghị (offer)
- Will you come to lunch ?
(Anh đến dùng cơm trưa nhé ?) => Lời mời (invitation)
1. Be Going To:
Cấu trúc ‘Be Going To’ thường được dùng để diễn tả:
+ Một chủ đích hay một ý định đã được trù tính, sắp xếp từ trước. ( = định sẽ )
- I am going to write to her this afternoon.
(Tôi định sẽ viết thư cho cô ấy chiều nay)
- I know what you are going to say.
(Tôi biết anh sắp nói gì rồi)
+ Một dự đoán dựa trên một sự thật trước mắt. (=chắc là)
- Look at the black clouds ! It’s going to rain.
(Nhìn đám mây đen kìa ! Trời sẽ mưa đấy)
- He is very ill; I’m afraid he is going to die.
(Ông ấy đau nặng; tôi chắc ông ấy sắp chết)
@ Chú ý:
+ be going to không được dùng với động từ "go và come". Chúng ta không nói:
- I am going to go to the cinema tonight. x
- He is going to come to see me on Sunday x
Trong trường hợp này, chúng ta nên dùng thì Hiện tại tiếp diễn để diễn tả tương lai:
- I am going to the cinema tonight.
- He is coming to see me on Sunday.
+ WILL và BE GOING TO đều được dùng để diễn tả dự định, dự đoán trong tương lai, nhưng:
- WILL bao hàm ý định không được trù tính từ trước, hoặc khi chúng ta đưa ra lời dự đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm.
- I’ve got a terrible headache! (Anh bị đau đầu quá!)
Have you? Wait there and I’ll get an aspirin for you.
(Thế à? Anh đợi đấy, em sẽ đi lấy aspirin cho anh.)
- One day people will travel to Mars.
(Một ngày nào đó con người sẽ lên đến Sao Hỏa)
- BE GOING TO luôn luôn bao hàm một ý định đã được trù tính, sắp xếp từ trước hoặc khi chúng ta đưa ra lời dự đoán dựa vào tình huống hiện tại.
- I have bought some bricks and I’m going to build a garage.
(Tôi đã mua gạch và dự định sẽ xây một nhà chứa xe.)
- There isn’t a cloud in the sky. It’s going to be a lovely day.
(Trời không một gợn mây. Hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời.)
2. Be to và Be about to :
+ Cấu trúc ‘Be to’ được dùng để diễn tả một sự kiện tương lai đã được sắp xếp; một mệnh lệnh.
- The next World Cup is to take place in Africa.
(Kỳ World Cup tiếp theo sẽ diễn ra ở Châu Phi.)
- I’m to meet her at the station at 9 o’clock.
(Tôi sẽ gặp cô ấy ở nhà ga lúc 9 giờ)
+ Cấu trúc ‘Be about to’ thì được dùng diễn tả một tương lai rất gần.
Jump out of the car now !, it’s about to explode.
(Nhảy khỏi xe mau, nó sắp nổ đấy.)