Vocabulary - Military - Part 1

Vocabulary - Military - Part 1

  1. Abeam: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườnAcoustic mine: mìn âm thanh
  2. Acts of sabotage: những hành động phá hoại
  3. Admiral: Đô đốc
  4. Aerial (radio): (rađiô) dây trời, dây anten
  5. Aerial navigation: hàng không
  6. Aerial torpedo: ngư lôi phóng từ máy bay
  7. Aerospace: không gian vũ trụ
  8. Aggressive war / Invasion: chiến tranh xâm lược
  9. Từ vựng tiếng anh về quân đội - lực lượng vũ trang
  10. Agreement / Pact / Compact / Treaty: hiệp ước
  11. Aid station: (quân sự) bệnh xá dã chiến
  12. Air base: căn cứ không quân
  13. Air battle / dog-fight: không chiến
  14. Air beacon: đèn hiệu cho máy bay
  15. Air crew: Phi hành đoàn
  16. Air defense: phòng không
  17. Air Force: không quân
  18. Air raid: cuộc oanh tạc bằng máy bay
  19. Air scout: máy bay trinh sát
  20. Air space: không phận
  21. Air staff: bộ tham mưu không quân
  22. Air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu
  23. Air umbrella: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
  24. Air war: chiến tranh bằng không quân
  25. Aircraft carrier: tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
  26. Aircraft cruiser: tuần dương hàng không mẫu hạm 29. Air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không
  27. Air-to-air missile: tên lửa không đối không
  28. Allied powers: các cường quốc đồng minh
  29. Allied troops / Alliance: liên quân / lien minh
  30. Ammunition: đạn dược
  31. Ammunition depot: kho đạn
  32. Ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược
  33. Amphibious car: (quân sự) xe lội nước
  34. Anti-aircraft gun: súng phòng không
  35. Anti-aircraft missile: hoả tiễn phòng không
  36. Anti-aircraft shelter: hầm phòng không
  37. Anti-missile: chống tên lửa
  38. Anti-personnel bomb: bom sát thương
  39. Anti-submarine: chống tàu ngầm
  40. anti-submarine torpedoes: ngư lôi chống tàu ngầm
  41. Anti-tank : chống tăng
  42. Anti-tank gun: súng chống tăng
  43. Armament: quân bị
  44. Armature: áo giáp
  45. Armed forces: lực lượng vũ trang
  46. Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang
  47. Armed neutrality: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
  48. Armored car: xe bọc thép
  49. Armored cruiser: tuần dương hạm thiết giáp
  50. Army Party Committee (communist): quân ủy
  51. Army post-office: quân bưu
  52. Artillery: pháo . . . pháo binh
  53. Artilleryman: (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
  54. Assassin: kẻ ám sát
  55. Assassination: sự ám sát . . . vụ ám sát
  56. Atomic bomb: bom nguyên tử
  57. Attack with planes, stage an air attack: không kích
  58. Automatic pilot: máy lái tự động
  59. Automatic pistol: súng lục tự động
  60. Ballistic missile: tên lửa đạn đạo
  61. Barbed wire: dây kẽm gai
  62. Battle ship: tàu chiến lớn 66. Battle-array: hàng ngũ chiến đấu . . . thế trận
  63. Battlefield: chiến trường
  64. Bayonet: lưỡi lê
  65. Bazooka: súng bazoka
  66. Beacon: đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . cột mốc (dẫn đường)
  67. Beacon fire: lửa hiệu
  68. Billet / barracks: doanh trại
  69. Binoculars: ống nhòm
  70. Blockade: sự phong toả, sự bao vây
  71. Blood bath: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th