Vocabulary - Military - Part 1
Vocabulary - Military - Part 1
- Abeam: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườnAcoustic mine: mìn âm thanh
- Acts of sabotage: những hành động phá hoại
- Admiral: Đô đốc
- Aerial (radio): (rađiô) dây trời, dây anten
- Aerial navigation: hàng không
- Aerial torpedo: ngư lôi phóng từ máy bay
- Aerospace: không gian vũ trụ
- Aggressive war / Invasion: chiến tranh xâm lược
- Từ vựng tiếng anh về quân đội - lực lượng vũ trang
- Agreement / Pact / Compact / Treaty: hiệp ước
- Aid station: (quân sự) bệnh xá dã chiến
- Air base: căn cứ không quân
- Air battle / dog-fight: không chiến
- Air beacon: đèn hiệu cho máy bay
- Air crew: Phi hành đoàn
- Air defense: phòng không
- Air Force: không quân
- Air raid: cuộc oanh tạc bằng máy bay
- Air scout: máy bay trinh sát
- Air space: không phận
- Air staff: bộ tham mưu không quân
- Air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu
- Air umbrella: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
- Air war: chiến tranh bằng không quân
- Aircraft carrier: tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
- Aircraft cruiser: tuần dương hàng không mẫu hạm 29. Air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không
- Air-to-air missile: tên lửa không đối không
- Allied powers: các cường quốc đồng minh
- Allied troops / Alliance: liên quân / lien minh
- Ammunition: đạn dược
- Ammunition depot: kho đạn
- Ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược
- Amphibious car: (quân sự) xe lội nước
- Anti-aircraft gun: súng phòng không
- Anti-aircraft missile: hoả tiễn phòng không
- Anti-aircraft shelter: hầm phòng không
- Anti-missile: chống tên lửa
- Anti-personnel bomb: bom sát thương
- Anti-submarine: chống tàu ngầm
- anti-submarine torpedoes: ngư lôi chống tàu ngầm
- Anti-tank : chống tăng
- Anti-tank gun: súng chống tăng
- Armament: quân bị
- Armature: áo giáp
- Armed forces: lực lượng vũ trang
- Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang
- Armed neutrality: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
- Armored car: xe bọc thép
- Armored cruiser: tuần dương hạm thiết giáp
- Army Party Committee (communist): quân ủy
- Army post-office: quân bưu
- Artillery: pháo . . . pháo binh
- Artilleryman: (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
- Assassin: kẻ ám sát
- Assassination: sự ám sát . . . vụ ám sát
- Atomic bomb: bom nguyên tử
- Attack with planes, stage an air attack: không kích
- Automatic pilot: máy lái tự động
- Automatic pistol: súng lục tự động
- Ballistic missile: tên lửa đạn đạo
- Barbed wire: dây kẽm gai
- Battle ship: tàu chiến lớn 66. Battle-array: hàng ngũ chiến đấu . . . thế trận
- Battlefield: chiến trường
- Bayonet: lưỡi lê
- Bazooka: súng bazoka
- Beacon: đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . cột mốc (dẫn đường)
- Beacon fire: lửa hiệu
- Billet / barracks: doanh trại
- Binoculars: ống nhòm
- Blockade: sự phong toả, sự bao vây
- Blood bath: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu