Vocabulary - Marketing - Part 2
Vocabulary - Marketing - Part 2
- Early adopter /ˈɜː.li əˈdɒptər/: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment /iː.kəˈnɑː.mɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Yếu tố (môi trường) kinh tế
- End-user /ˈend ˌjuː.zər/: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- English auction /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈɔːk.ʃən/: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən əv ɒlˈtɜː.nə.tɪv/: Đánh giá phương án
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi
- Exclusive distribution /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Phân phối độc quyền
- Franchising /ˈfræn.tʃaɪz/: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
- Functional discount /ˈfʌŋk.ʃən.əl ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá chức năng
- Image pricing /ˈɪm.ɪdʒ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo hình ảnh
- Income elasticity /ˈɪn.kʌm i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Influencer /ˈɪnfluənsər/: Người ảnh hưởng
- Information search /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən sɜːtʃ/ / : Tìm kiếm thông tin
- Initiator /ɪˈnɪʃ.i.eɪ.tər/: Người khởi đầu
- Innovator /ˈɪn.ə.veɪ.tər/: Nhóm(khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution /ɪnˈten.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Phân phối đại trà
- Internal record system /ɪnˈtɜː.nəl ˈrek.ɔːd ˈsɪs.təm/: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard /ˈlæɡ.əd/: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
- Learning curve /ˈlɜː.nɪŋ kɜːv/ : Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price /lɪst praɪs/: Giá niêm yết
- Long-run Average Cost – LAC /ˈæv.ər.ɪdʒ/ : Chi phí trung bình trong dài hạn
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
- Mail questionnaire /meɪl ˌkwes.tʃəˈner/: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage /ˈmɑːr.kɪt ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị
- Marketing chanel /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈtʃæn.əl/: Kênh tiếp thị
- Marketing concept /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈkɑːn.sept/: Quan điểm thiếp thị
- Marketing decision support system /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈsɪʒ.ən səˈpɔːrt ˈsɪs.təm/: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ɪnˈtel.ə.dʒəns/: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈriː.sɜːtʃ/: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing /ˈmɑːrk.ʌp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-customization marketing /mæs kʌs.tə.məˈzeɪ.ʃən ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing /mæs-ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị đại trà
- Middle majority /ˈmɪd.əl məˈdʒɑː.rə.t̬i/: Nhóm (khách hàng) số đông
- Modified rebuy /ˈmɒdɪfaɪd/: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating /ˈmeɪn.tən.əns rɪˈper ˈɑː.pə.reɪt/: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng