Vocabulary - Clothes
Source : Tienganh247
Vocabulary - Clothes
- Anorak: áo khoác có mũ
- Apron : Tạp dề
- Baseball cap : mũ lưỡi trai
- Belt : thắt lưng
- Bikini : bikini
- Blazer : áo khoác nam dạng vét
- Blouse : áo sơ mi nữ
- Boots : bốt
- Bow tie : nơ thắt cổ áo nam
- Boxer shorts : quần đùi
- Bra : áo lót nữ
- Cardigan : áo len cài đằng trước
- Coat : áo khoác
- Dinner jacket : com lê đi dự tiệc
- Dress : váy liền
- Dressing gown : áo choàng tắm
- Gloves : găng tay
- Hat : mũ
- High heels (high-heeled shoes) : giày cao gót
- Jacket :áo khoác ngắn
- Jeans : quần bò
- Jumper : áo len
- Knickers : quần lót nữ
- Leather jacket : áo khoác da
- Miniskirt : váy ngắn
- Nightie (nightdress) : váy ngủ
- Overalls : quần yếm
- Overcoat : áo măng tô
- Pullover : áo len chui đầu
- Pyjamas : bộ đồ ngủ
- Raincoat : áo mưa
- Sandals : dép xăng-đan
- Scarf : khăn
- Shirt : áo sơ mi
- Shoelace : dây giày
- Shoes : giày
- Pair of shoes : đôi giày
- Shorts : quần soóc
- Skirt : chân váy
- Slippers : dép đi trong nhà
- Socks : tất
- Stilettos : giày gót nhọn
- Stockings : tất dài
- Suit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
- Sweater : áo len
- Swimming costume : quần áo bơi
- Swimming trunks : quần bơi nam
- Thong : quần lót dây
- Tie : cà vạt
- Tights : quần tất
- Top : áo
- Tracksuit : bộ đồ thể thao
- Trainers : giầy thể thao
- Trousers : quần dài
- Pair of trousers : chiếc quần dài
- T-shirt : áo phông
- Underpant : quần lót nam
- Vest : áo lót ba lỗ
- Wellingtons: ủng cao su