Vocabulary - Accessories

Source: tienganh247
Accessories( phụ kiện)
  1. Bracelet: vòng tay
  2. Cufflinks: khuy cài măng sét
  3. Comb: lược thẳng
  4. Earrings: khuyên tai
  5. Engagement ring : nhẫn đính hôn
  6. Glasses : kính
  7. Handbag : túi
  8. Handkerchief : khăn tay
  9. Hair tie = hair band : dây buộc tóc
  10. Hairbrush : lược chùm
  11. Keys : chìa khóa
  12. Keyring : móc chìa khóa
  13. Lighter : bật lửa
  14. Lipstick : son môi
  15. Makeup : đồ trang điểm
  16. Mirror : gương
  17. Necklace : vòng cổ
  18. Piercing : khuyên
  19. Purse : ví nữ
  20. Ring : nhẫn
  21. Sunglasses : kính râm
  22. Umbrella : cái ô
  23. Walking stick : gậy đi bộ
  24. Wallet : ví nam
  25. Watch : đồng hồ
  26. Wedding ring : nhẫn cưới

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th