Vocabulary - Accessories
Source: tienganh247
Accessories( phụ kiện)
- Bracelet: vòng tay
- Cufflinks: khuy cài măng sét
- Comb: lược thẳng
- Earrings: khuyên tai
- Engagement ring : nhẫn đính hôn
- Glasses : kính
- Handbag : túi
- Handkerchief : khăn tay
- Hair tie = hair band : dây buộc tóc
- Hairbrush : lược chùm
- Keys : chìa khóa
- Keyring : móc chìa khóa
- Lighter : bật lửa
- Lipstick : son môi
- Makeup : đồ trang điểm
- Mirror : gương
- Necklace : vòng cổ
- Piercing : khuyên
- Purse : ví nữ
- Ring : nhẫn
- Sunglasses : kính râm
- Umbrella : cái ô
- Walking stick : gậy đi bộ
- Wallet : ví nam
- Watch : đồng hồ
- Wedding ring : nhẫn cưới