Nội Động từ & Ngoại Động từ
Nguồn: Realenglish
Nội Động từ & Ngoại Động từ
Khái niệm:
a, Intransitive Verbs (Nội động từ): diễn tả hành động nội tại của người nói hay người, chủ thể thực hiện hành động. Hành động của người hay chủ thể (Subject) đó không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng (Object) nào.
Nội động từ không có hoặc không cần bổ ngữ trực tiếp (Direct Object) để tạo thành 1 câu có nghĩa. Các nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
Nội động từ thường là những Động từ chỉ hành động như: arrive, go, lie, sleep, die, run, etc.
Ví dụ:
- I laughed.
- I cried.
- The book fell.
- She went to the zoo yesterday.
- The sun set.
- He walked to the park.
b, Transitive Verbs (Ngoại động từ): từ chỉ các hành động chủ thể tác động đến một đối tượng khác. Ngoại động từ không đi một mình mà phải đi kèm theo một bổ ngữ trực tiếp để thành một câu có nghĩa.
Một số ngoại động từ: buy, make, give, send, etc.
Ví dụ:
- I ring the bell.
- He broke the vase.
- She bought a car.
- She made a birthday cake.
- My parents sent me a letter.
2, Một số trường hợp đặc biệt:
Ở trong một vài trường hợp, một động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Nghĩa của chúng có thể phần nào bị thay đổi. Hãy cùng xem các ví dụ dưới đây:
- The bus stopped. – nội động từ
- The driver stopped the bus. – ngoại động từ
- The bell rings. – nội động từ
- He rings the bells. – ngoại động từ
3, Phân biệt RAISE và RISE:
Áp dụng những gì vừa học, bạn sẽ cảm thấy một vài cặp từ hay gây nhầm lẫn, như ở đây là RAISE và RISE sẽ trở nên dễ dàng để phân biệt.
RAISE: là ngoại động từ nên cần tân ngữ đi kèm. Ta thường chỉ dùng ‘raise’ khi có một hành động do người, vật tác dụng lên người, vật khác.
Ví dụ:
- They raised their offer to $500.
- He raised a hand in greeting.
- We need to raise public awareness of the issue.
RISE: là nột động từ, không cần tân ngữ đi cùng.
Ví dụ:
- The sun rises in the east
- The cots are rising.