Những từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh

Nguồn: Wallstreet

Alone – Lonely – Lonesome – Lone
Alone đơn thuần mang nghĩa là một mình, không có ai ở xung quanh; trong khi lonely (BrE) và lonesome (AmE) hàm ý tiêu cực hơn, chỉ cảm giác cô đơn trong cuộc sống.

- He lives alone in the old house on the hill. (Ông ấy sống một mình trong ngôi nhà cổ trên đồi.)

- After a few days in Bali, Jess started to feel lonely / lonesome. (Sau vài ngày ở Bali, Jess bắt đầu cảm thấy cô đơn.)

Alone không được dùng trước danh từ để hàm ý một mình, thay vào đó bạn cần dùng tính từ lone.

- The only green thing was a lone pine tree. (Mảng xanh duy nhất ở đây là một cây thông đứng trơ trọi một mình.)

Broad – Wide
Hai từ này đều mang nghĩa là “rộng, đa dạng”. Tuy nhiên để chỉ khoảng cách từ điểm này đến điểm kia hay để chỉ số đo chiều rộng, wide thường được dùng phổ biến hơn.

- There is a lot of traffic jam because the road is not wide enough. (Tại đường không đủ rộng nên thường xảy ra kẹt xe.)

- The river is about half a milewide. (Con sông rộng khoảng nửa dặm.)

Broad và wide được dùng trong những cụm từ riêng biệt. Bạn nên tra từ điển để nắm rõ hơn từng trường hợp. Một số ví dụ tiêu biểu như:

- broad shoulders; a broad back; broad agreement; broad daylight

- wide eyes; a wide mouth; a wide variety of

Efficient – Effective Một người được gọi là efficient khi họ làm việc có kế hoạch, không lãng phí thời gian và công sức.
- He is not efficient. He works slowly and keeps filing letters in the wrong place. (Anh ta làm việc không có năng suất. Anh ta vừa làm chậm, vừa phân loại thư sai bét.)

Ngược lại, một thứ được gọi là effective khi nó có đúng công dụng, giải quyết được vấn đề và mang lại hiệu quả như mong đợi.
- These pills are really effective. My headache is much better. (Thuốc này rất công hiệu. Tôi bớt nhức đầu hẳn.)

Nearly – Almost

Hai từ này có nghĩa giống như nhau. Tuy nhiên almost được dùng trước những từ như never, nobody / everybody / anybody, nothing / everything / anything.

- Dr. Strange eats almost anything. (Bác sĩ Strange ăn gần như mọi thứ.)

- The family have been almost everywhere. (Gia đình đó hầu như đã đi khắp nơi.)

Almost cũng thường được dùng để hàm ý “gần như là”.

- Jake is almost like a father to me. (Jake gần như là một người cha của tôi vậy.)

Refuse – Deny

Refuse nghĩa là bạn từ chối không làm một điều gì đó, và thường theo sau là động từ.

- The murderer refused to answer any question. (Tên sát nhân từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)

Deny mang nghĩa phủ định, chối bỏ một điều gì đó, và thường theo sau là danh từ.

- Both firms denied any responsibility for the tragedy. (Cả hai công ty đều chối bỏ trách nhiệm trong thảm họa này.)

Lay – Lie – Lie​

Lay là động từ có quy tắc (lay – laid – laid), luôn đi kèm với tân ngữ (object). Từ này mang nghĩa là cẩn thận đặt một thứ gì đó xuống. Ngoài ra, lay còn được dùng trong hai trường hợp: lay an egg (đẻ trứng) và lay a table (dọn bàn).
- Lay the tent down on the grass and we’ll figure out how to put it up. (Cứ đặt lều xuống đất đi rồi chúng ta sẽ tìm cách dựng nó lên.)

Lie là động từ bất quy tắc (lie – lay – lain), không bao giờ đi với tân ngữ (object). Từ này có nghĩa là nằm xuống.

- I lay down and closed my eyes. (Tôi nằm xuống và nhắm mắt lại)

Lie cũng có thể là động từ có quy tắc (lie – lied – lied), mang nghĩa nói dối.

- He lied to Elena when he said he loved her. (Anh ta nói dối là anh ta yêu Elena.)

Start – Begin

Begin thường được ưu tiên hơn trong các trường hợp văn phong trang trọng (formal).

- We will begin the meeting with a message from the President. (Chúng ta sẽ bắt đầu buổi họp bằng một thông điệp từ ngài Chủ Tịch.)

Người bản xứ luôn dùng start trong ba trường hợp sau: 

- Bắt đầu chuyến hành trình: I think we should start at 6, when the roads are empty. (Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu lúc 6h, đường còn khá vắng.) 

- Máy móc hoạt động: The machine won’t start. (Cái máy này không chịu hoạt động.)

- Khiến cho một thứ gì đó bắt đầu: The beauty fired the gun to start the race. (Cô hoa hậu bắn phát súng khai cuộc.)

Accept – Except

Accept là động từ, mang nghĩa chấp nhận làm hoặc nhận một thứ gì đó.
- He accepts their offer and becomes their CEO. (Ông ấy chấp nhận lời đề nghị và trở thành CEO của công ty.)
Except là một giới từ, có nghĩa ngoại trừ, không kể đến.
- They work everyday except Sunday. (Họ làm việc mọi ngày, ngoại trừ ngày Chủ Nhật.)

Brake – Break

Brake vừa là danh từ vừa là động từ, có nghĩa là cái thắng xe hoặc hành động bóp thắng.
- If you are a beginner cyclist, apply both brakes. (Nếu bạn chỉ mới biết đi xe đạp thì nhớ bóp cả hai bên thắng.)
Tương tự, break cũng vừa là danh từ vừa là động từ, nhưng chỉ một khoảng nghỉ hoặc làm vỡ cái gì đó.
- I think you should take a break after working for 2 days. (Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi sau 2 ngày làm việc liên tục.)

Continually – ContinuouslyVề cơ bản, hai trạng từ này đều có nghĩa và cách dùng tương đương nhau. Tuy nhiên continuously thường mang nghĩa tiêu cực, trong khi continually chỉ đơn thuần chỉ sự tiếp diễn liên tục.
- We must continually strive to seek for self-improvement. (Chúng ta phải không ngừng phấn đấu cải thiện bản thân.)

- The phone rang continuously during the night. (Điện thoại reo không ngừng suốt đêm qua.)

Desert – Dessert

Nếu là danh từ, desert có nghĩa là sa mạc. Nếu là động từ, desert chỉ hành động hắt hủi, rời bỏ người / nơi nào đó.
- The world sees the deserts as a desolate land. (Mọi người vẫn nghĩ sa mạc là nơi cằn cỗi, thiếu sức sống.)
Dessert là danh từ, chỉ món ăn tráng miệng.
- The couple finished their meal with a dessert of chocolate mousse. (Cặp đôi kết thúc bữa ăn bằng món tráng miệng là bánh chocolate.)

Ensure – Insure

Chỉ khác nhau một chữ cái đầu tiên nhưng hai từ này khác nghĩa nhau hoàn toàn. Ensure là đảm bảo, chắc chắn trong khi insure nghĩa là bảo hiểm cho người hoặc hàng hóa.
- We call the police to ensure that nothing will go wrong. (Chúng tôi gọi cảnh sát để đảm bảo là không có gì xảy ra.)
- The picture should be insured for 2500 USD. (Bức tranh nên được mua bảo hiểm giá 2500 USD).

Lose – Loose

Lose là động từ bất quy tắc (lose – lost – lost), mang nghĩa thua cuộc hoặc đánh mất.
- Linda was very upset about losing her job. (Linda rất buồn vì bị mất việc.)
Mặt khác, loose là tính từ, chỉ sự lỏng lẻo, không cố định.
- He is my hero for helping me take out the loose tooth. (Anh ấy là anh hùng trong lòng tôi vì đã giúp tôi nhổ cái răng lung lay.)

Sight – Site



Cả hai đều là danh từ liên quan đến khả năng nhìn, nhưng site chỉ đơn thuần là một địa điểm, nơi chốn còn sight mang nghĩa tầm nhìn, khả năng nhìn thấy.

- The shopping mall is built on the site of a medieval church. (Khu trung tâm thương mại được xây dựng trên địa điểm vốn là một nhà thờ từ thời Trung cổ.)

- Joseph lost his sight as a baby. (Joseph bị mù từ khi còn nhỏ.)


Some time – Sometime – Sometimes

Đây là một trong những trường hợp nhầm lẫn phổ biến nhất trong tiếng Anh. Thoạt nhìn ba từ trên có vẻ giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác biệt hoàn toàn.

Sometimes là trạng từ, chỉ sự thỉnh thoảng
- Sometimes, I just want to quit my job and fly to Australia. (Đôi khi tôi chỉ muốn nghỉ việc và bay thẳng sang Australia.)

Sometime cũng là trạng từ, nhưng để chỉ một thời điểm không xác định.

- You should come and have dinner with your parents sometime. (Lúc nào đó bạn nên về nhà và ăn cơm với ba mẹ đi.)

Some time thường ám chỉ một khoảng thời gian dài.

- It would take some time to figure out the password. (Sẽ tốn kha khá thời gian để tìm ra mật khẩu.)

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những từ Tiếng Anh hay bị phát âm sai nhất

Safe and Sound

Peace - In a good mood - Wed 17th